Từ điển Thiều Chửu
詐 - trá
① Giả dối. ||② Tục gọi kẻ tạ cớ gì lấy của cải của người là trá (lừa).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
詐 - trá
Giả dối — Làm giả để lừa người khác.


兵不厭詐 - binh bất yếm trá || 刁詐 - điêu trá || 奸詐 - gian trá || 欺詐 - khi trá || 瞞詐 - man trá || 諂詐 - siểm trá || 詐病 - trá bệnh || 詐狂 - trá cuồng || 詐降 - trá hàng || 詐僞 - trá nguỵ || 智詐 - trí trá || 敲詐 - xao trá || 巧詐 - xảo trá ||